Last but not least là idiom tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong văn nói. Vậy Last but not least nghĩa là gì? Vị trí và cách dùng Last but not least như thế nào? Câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết này.
Last but not least là một thành ngữ tiếng Anh, có thể dịch sang tiếng Việt là Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng.
Thành ngữ này thường được sử dụng để giới thiệu một người hoặc một điều gì đó cuối cùng trong một danh sách, hoặc chuỗi các sự kiện với mục đích nhấn mạnh rằng mặc dù nó ở cuối cùng nhưng vẫn đáng chú ý hoặc quan trọng không kém.
Ví dụ:
We have covered many important topics today, such as time management, effective communication, and teamwork. Last but not least, let's discuss the significance of maintaining a positive attitude in the workplace.
(Hôm nay chúng ta đã đề cập đến nhiều chủ đề quan trọng, chẳng hạn như quản lý thời gian, giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, hãy thảo luận về tầm quan trọng của việc duy trì thái độ tích cực tại nơi làm việc.)
Trong tiếng Anh, idiom Last but not least có thể xuất hiện ở những vị trí sau:
Đứng ở giữa câu
Nếu đối tượng được đề cập đến là các cụm danh từ, danh từ thì Last but not least sẽ đứng ngay trước danh từ/cụm danh từ cuối cùng để nhấn mạnh rằng đối tượng đó không kém phần quan trọng so với những đối tượng được đề cập phía trên.
Ví dụ:
The team possess many skills such as effective communication, problem-solving, and last but not least their enthusiasm for all the tasks they perform.
(Nhóm sở hữu nhiều kỹ năng như giao tiếp hiệu quả, giải quyết vấn đề và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là sự nhiệt tình của họ đối với tất cả các nhiệm vụ họ thực hiện.)
Đứng ở đầu câu
Trong trường hợp các đối tượng được đề cập đến trong những câu văn dài thì thành ngữ Last but not least sẽ đứng ở đầu câu văn liệt kê cuối cùng.
Ví dụ:
In conclusion, we have discussed the environmental impact of plastic pollution and the importance of recycling. Last but not least, it is crucial for each individual to take responsibility for their actions.
(Tóm lại, chúng ta đã thảo luận về tác động môi trường của ô nhiễm nhựa và tầm quan trọng của việc tái chế. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, điều quan trọng là mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
Bên cạnh Last but not least, các bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa sau để thay thế idiom này mà vẫn đảm bảo ý nghĩa của câu nói không bị thay đổi.
Ví dụ: We discussed various aspects of the project—timeline, budget, and resource allocation. Finally, we need to address the potential risks involved. (Chúng tôi đã thảo luận về nhiều khía cạnh khác nhau của dự án—tiến trình, ngân sách và phân bổ nguồn lực. Cuối cùng, chúng ta cần giải quyết những rủi ro tiềm ẩn liên quan.)
Ví dụ: Each team member played a crucial role in the success of the event. Last but certainly not forgotten, the volunteers who worked tirelessly behind the scenes. (Mỗi thành viên trong nhóm đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của sự kiện. Cuối cùng nhưng không thể quên, những tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi ở hậu trường)
Ví dụ: The agenda covers several key points: market analysis, product development, and budgeting. And lastly, we'll discuss the marketing strategy. (Chương trình nghị sự bao gồm một số điểm chính: phân tích thị trường, phát triển sản phẩm và lập ngân sách. Và cuối cùng, chúng ta sẽ thảo luận về chiến lược tiếp thị.)
Ví dụ: The training program focuses on enhancing leadership skills, fostering teamwork, and improving communication. Last and most importantly, participants will learn conflict resolution techniques. (Chương trình đào tạo tập trung vào việc nâng cao kỹ năng lãnh đạo, bồi dưỡng tinh thần đồng đội và cải thiện khả năng giao tiếp. Cuối cùng và quan trọng nhất, người tham gia sẽ học các kỹ thuật giải quyết xung đột.)
Ví dụ: The team demonstrated expertise in project management, and problem-solving. Not to be overlooked, their commitment to continuous improvement. (Nhóm đã thể hiện chuyên môn về quản lý dự án, và giải quyết vấn đề. Không thể bỏ qua cam kết cải tiến liên tục của họ.)
Ví dụ: Our analysis considered factors such as cost, efficiency, and scalability. Last in order but not of importance, we should not overlook the environmental sustainability impact of our proposed solutions. (Phân tích của chúng tôi đã xem xét các yếu tố như chi phí, hiệu quả và khả năng mở rộng. Cuối cùng nhưng không quan trọng, chúng ta không nên bỏ qua tác động bền vững đến môi trường của các giải pháp được đề xuất.)
Ví dụ: In the process of hiring new employees, we evaluate qualifications, experience, and cultural fit. Finally yet importantly, we consider the candidate's long-term career goals within our organization. (Trong quá trình tuyển dụng nhân viên mới, chúng tôi đánh giá trình độ, kinh nghiệm và sự phù hợp với văn hóa. Cuối cùng nhưng cũng rất quan trọng, chúng tôi xem xét các mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của ứng viên trong tổ chức của mình.)
Last but not least, Lastly và Finally khi dịch ra tiếng Việt đều có nghĩa là ‘cuối cùng’. Tuy nhiên các từ này lại có những sự khác nhau nho nhỏ mà người học cần lưu ý,
Giống nhau:
Khác nhau:
Last but not least | Lastly | Finally |
Dùng để nhận mạnh rằng đối tượng cuối cùng có tầm quan trọng không kém các đối tượng khác. Ví dụ: For the picnic, we've got sandwiches, fruits, and drinks. Last but not least, don't forget to bring a blanket for everyone to sit on. (Đối với chuyến dã ngoại, chúng ta có bánh mì, trái cây và đồ uống. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đừng quên mang theo chăn cho mọi người ngồi.)
| Dùng để giới thiệu đối tượng cuối cùng, không có tính nhấn mạnh vào tầm quan trọng của nó. Ví dụ: First, we need to gather data; second, we analyze the findings; and lastly, we implement the recommended changes. (Đầu tiên, chúng ta cần thu thập dữ liệu; thứ hai, chúng ta phân tích các phát hiện; và cuối cùng, chúng ta thực hiện những thay đổi được đề xuất.) | Dùng để thể hiện sự mong mỏi điều gì đó cuối cùng cũng đến Ví dụ: After months of planning and testing, we are ready to launch our new website. Finally, all our hard work is about to pay off. (Sau nhiều tháng lập kế hoạch và thử nghiệm, chúng tôi đã sẵn sàng ra mắt trang web mới của mình. Cuối cùng thì mọi công sức của chúng ta cũng sắp được đền đáp.) Dùng để giới thiệu ý cuối cùng trong một bài thuyết trình hoặc bài viết. Ví dụ: Finally, I’d like to express my gratitude to my family. (Cuối cùng tôi muốn thể hiện lòng biết ơn đến gia đình tôi.) |
Bài tập: Điền Last but not least, Lastly hoặc Finally vào chỗ trống
1. We've discussed the main objectives of the project—planning, execution, and monitoring. ____________, we need to consider the budget implications.
2. The team has been working hard on this project for several months. ____________, they are ready to present their findings to the stakeholders.
3. The training program covers a range of topics—leadership skills, effective communication, and conflict resolution. ____________, participants will engage in group activities to apply what they've learned.
4. The conference agenda includes keynote speakers, panel discussions, and breakout sessions. ____________, there will be a networking event for participants.
5. The project team has successfully completed the research phase and the development stage. ____________, they will conduct user testing before the official launch.
6. The marketing strategy involves social media campaigns, influencer partnerships, and email newsletters. ____________, the team will analyze the campaign's effectiveness through key performance indicators.
Đáp án
1. Lastly
2. Finally
3. Last but not least
4. Finally
5. Last but not least
6. Lastly
Trên đây là những kiến thức bạn cần biết về cụm từ Last but not least. Áp dụng ngay lý thuyết vừa học vào bài tập thực hành phân biệt Last but not least, Finally và Lastly để củng cố kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ